STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
1
|
Bất động sản
(Chuyên ngành: Quản lý và kinh doanh bất động sản)
|
7340116
|
A00,A02,D10,C00
|
50
|
2
|
Chăn nuôi thú y
(Chương trình đạt chứng nhận kiểm định AUN-QA)
|
7620105
|
A00,B00,C02,D01
|
80
|
3
|
Công nghệ chế biến lâm sản
|
7549001
|
A00; A17; A01; A10
|
50
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
7510406
|
A00,B00, A09,A07
|
50
|
5
|
Công nghệ sinh học
(Định hướng: CNSH Nông nghiệp, CNSH thực phẩm, CNSH trong chăn nuôi thú y)
|
7420201
|
A00, B00, B03, B05
|
50
|
6
|
Công nghệ thực phẩm*
(Chương trình đạt chứng nhận kiểm định AUN-QA)
|
7540101
|
A00, B00, C02, D01
|
80
|
7
|
Dược liệu và hợp chất thiên nhiên
|
7549002
|
A00,B00,B08, D07
|
50
|
8
|
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm
|
7540106
|
A00, B00, D01, D07
|
70
|
9
|
Khoa học cây trồng
|
7620110
|
A00,B00,C02, B02
|
50
|
10
|
Khoa học môi trường
|
7440301
|
D01,B00,A09,A07
|
50
|
11
|
Kinh doanh quốc tế
(Chuyên ngành: Kinh doanh xuất nhập khẩu nông lâm sản)
|
7340120
|
A00,B00,C02,A01
|
50
|
12
|
Kinh tế nông nghiệp
|
7620115
|
A00,B00,C02
|
50
|
13
|
Lâm sinh
(Chuyên ngành: Lâm sinh/ Nông lâm kết hợp)
|
7620205
|
A09,A15, B02,C14
|
50
|
14
|
Nông nghiệp công nghệ cao*
|
7620101
|
A00,B00,C02
|
70
|
15
|
Phát triển nông thôn
|
7620116
|
A00,B00,C02
|
30
|
16
|
Quản lý đất đai
(Chuyên ngành: Quản lý đất đai, Địa chính – môi trường)
|
7850103
|
A00,A01,D10,B00
|
80
|
17
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
(Chuyên ngành: Du lịch sinh thái và quản lý tài nguyên; Quản lý tài nguyên Nông lâm nghiệp)
|
7850101
|
C00,D14,B00,A01
|
50
|
18
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
7620211
|
A09,A15,B02, C20
|
50
|
19
|
Quản lý thông tin
(Chuyên ngành: Quản trị hệ thống thông tin)
|
7320205
|
D01,D84,A07,C20
|
50
|
20
|
Thú y
(Chuyên ngành: Bác sĩ Thú y; Dược – Thú y)*(Chương trình đạt chứng nhận kiểm định AUN-QA)
|
7640101
|
A00,B00,C02,D01
|
120
|
Chương trình tiên tiến (đào tạo bằng tiếng Anh)
|
21
|
Công nghệ thực phẩm
|
7905419
|
A00,B00,D08,D01
|
40
|
22
|
Khoa học & Quản lý môi trường
|
7904492
|
A00,B00,A01,D10
|
40
|
23
|
Kinh tế nông nghiệp
|
7906425
|
A00,B00,A01,D01
|
40
|