Tên trường: Đại học Mở Hà Nội
Tên tiếng Anh: Hanoi Open University (HOU)
Mã trường: MHN
Loại trường: Công lập
Hệ đào tạo: Đại học – Sau đại học – Liên thông – Văn bằng 2 – Tại chức – Liên kết quốc tế
Khung Đào tạo tuyển sinh Liên Thông Đại học và cao đẳng, Trung Cấp Sơ Cấp
Chương trình Khung các ngành đào tạo trình độ Đại học
Các trường Đại học & Học viện Đào tạo thạc sĩ (Bộ Giáo dục & Đào tạo)
Khung chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ ( Bộ Giáo dục & Đào tạo)
Địa chỉ: Nhà B101, đường Nguyễn Hiền, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Địa chỉ: Hưng Long, Văn Giang, Hưng Yên
Email: mhn@hou.edu.vn
Website: https://www.hou.edu.vn/
Facebook: www.facebook.com/viendaihocmohanoi.vn/.
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
|
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ THPT |
|||
Thiết kế công nghiệp+ Thiết kế nội thất+ Thiết kế thời trang+ Thời kế đồ họa |
7210402 |
H00, H01, H06 |
140 |
100 |
Kế toán |
7340301 |
A00, A01, D01 |
240 |
– |
Tài chính – ngân hàng |
7340201 |
A00, A01, D01 |
250 |
– |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
A00, A01, D01 |
240 |
– |
Thương mại điện tử |
7340122 |
A00, A01, D01 |
80 |
– |
Luật |
7380101 |
A00, A01, C00, D01 |
200 |
|
Luật kinh tế |
7380107 |
A00, A01, C00, D01 |
200 |
|
Luật quốc tế |
7380108 |
A00, A01, C00, D01 |
70 |
|
Công nghệ sinh học |
7420201 |
A00, B00, D07 |
100 |
50 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
A00, A01, D01 |
330 |
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
7510302 |
A00, A01, C01, D01 |
180 |
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7510303 |
A00, A01, C01, D01 |
180 |
|
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
A00, B00, D07 |
100 |
50 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
D01 |
280 |
|
Quản trị khách sạn |
7810201 |
D01 |
50 |
|
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
D01 |
330 |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
D01, D04 |
230 |