TT
|
Tên ngành /chuyên ngành
|
Mã số
|
I
|
Bậc Thạc sĩ
|
|
1
|
LL&PPDH bộ môn Toán
|
8140209.01
|
2
|
LL&PPDH bộ môn Vật lý
|
8140211.01
|
3
|
LL&PPDH bộ môn Hóa học
|
8140212.01
|
4
|
LL&PPDH bộ môn Sinh học
|
8140213.01
|
5
|
LL&PPDH bộ môn Ngữ văn
|
8140217.01
|
6
|
LL&PPDH bộ môn Lịch sử
|
8140218.01
|
7
|
Tâm lý học lâm sàng trẻ em và vị thành niên
|
8310401.03
|
8
|
Tham vấn học đường
|
8310402.01QTD
|
9
|
Quản trị trường học
|
8140115.01QTD
|
10
|
Quản lý giáo dục
|
8140114.01
|
11
|
Đo lường và Đánh giá trong giáo dục
|
8140115.01
|
II
|
Bậc Tiến sĩ
|
|
1
|
Quản lí giáo dục
|
9140114.01
|
2
|
Đo lường và Đánh giá trong giáo dục
|
9140115.01
|
3
|
Tâm lý học lâm sàng trẻ em và vị thành niên
|
9310401.03
|
4
|
Lý luận, phương pháp và công nghệ dạy học
|
9140250.01QTD
|